Có 2 kết quả:

表彰 biǎo zhāng ㄅㄧㄠˇ ㄓㄤ表章 biǎo zhāng ㄅㄧㄠˇ ㄓㄤ

1/2

biǎo zhāng ㄅㄧㄠˇ ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to honor
(2) to commend
(3) to cite (in dispatches)

Bình luận 0